Có 2 kết quả:
瓮棺葬 wèng guān zàng ㄨㄥˋ ㄍㄨㄢ ㄗㄤˋ • 甕棺葬 wèng guān zàng ㄨㄥˋ ㄍㄨㄢ ㄗㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
urn burial
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
urn burial
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0